Mỹ, quốc gia có nền khoa học phát triển hàng đầu thế giới, tiếp tục chứng minh sức mạnh của mình qua kết quả Giải Nobel năm 2024. Ba nhà kinh tế học người Mỹ, Daron Acemoglu, Simon Johnson, và James A. Robinson, đã giành Giải Nobel Kinh tế với những nghiên cứu về cách các thể chế tác động đến sự thịnh vượng và bất bình đẳng kinh tế giữa các quốc gia. Kết quả này nối dài thành tích của Mỹ trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, trước đó các giải Nobel Vật lý 2024, Nobel Sinh lý học/Y học 2024, Nobel Hóa học 2024 đều vinh danh các nhà khoa học Mỹ. Vậy, vì sao các nhà khoa học Mỹ hay đạt Giải Nobel? Có thể kể đến một số nguyên nhân chính dưới đây.
1. Sức mạnh từ đầu tư cho nghiên cứu
Yếu tố then chốt trong sự thành công của các nhà khoa học Mỹ là sự đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu khoa học. Sau Thế chiến thứ hai, Mỹ bắt đầu chú trọng vào nghiên cứu cơ bản, đánh dấu bằng việc thành lập Quỹ Khoa học Quốc gia (NSF) vào năm 1950. Đây là cơ quan điều phối nguồn tài trợ liên bang cho các trường đại học và các tổ chức nghiên cứu khoa học, giúp duy trì những nghiên cứu dài hạn và cơ bản. Những nghiên cứu này đóng vai trò thiết yếu trong việc phát triển các lý thuyết mới và đột phá khoa học, nhiều trong số đó đã giúp các nhà khoa học Mỹ đoạt Giải Nobel.
Bên cạnh các nguồn tài trợ từ chính phủ, Mỹ còn hưởng lợi từ các quỹ từ thiện và tài trợ tư nhân cho khoa học. Nhiều tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân tại Mỹ đã đóng góp nguồn lực đáng kể để hỗ trợ các nghiên cứu mang tính đột phá. Điều này đã giúp Mỹ duy trì vị thế tiên phong trong nghiên cứu khoa học và thúc đẩy những thành tựu quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ vật lý, hóa học, y học, đến kinh tế học.
2. Môi trường giáo dục và nghiên cứu hàng đầu
Một yếu tố khác góp phần vào thành công của các nhà khoa học Mỹ là hệ thống giáo dục và nghiên cứu xuất sắc. Mỹ có nhiều trường đại học và viện nghiên cứu hàng đầu thế giới, như Harvard, MIT, Stanford, và Đại học Chicago, không chỉ cung cấp môi trường học thuật đẳng cấp mà còn tạo điều kiện tối đa cho các nhà nghiên cứu phát triển sự nghiệp. Các cơ sở này thường xuyên dẫn đầu trong bảng xếp hạng "Top 100 trường đại học hàng đầu thế giới," chứng minh uy tín và tầm ảnh hưởng của hệ thống giáo dục Mỹ.
Theo Giáo sư David Baltimore, người từng đoạt Giải Nobel Y học năm 1975, các trường đại học và viện nghiên cứu của Mỹ được hỗ trợ liên tục và mạnh mẽ trong suốt nhiều năm qua. Sự đầu tư không ngừng nghỉ này đã góp phần tạo nên sức mạnh nghiên cứu bền vững cho Mỹ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học cơ bản. Chính nhờ môi trường này, nhiều nhà khoa học trẻ tài năng tại Mỹ đã có cơ hội thành lập phòng thí nghiệm riêng và phát triển các dự án nghiên cứu độc lập từ sớm, điều mà ở nhiều quốc gia khác, như châu Âu hay Nhật Bản, khó có thể xảy ra.
3. Thu hút nhân tài toàn cầu
Mỹ từ lâu đã là điểm đến lý tưởng của các nhà khoa học tài năng từ khắp nơi trên thế giới. Chính sách nhập cư thông thoáng và khuyến khích nhân tài đã giúp Mỹ thu hút không ít các nhà khoa học xuất sắc, nhiều trong số đó đã đóng góp quan trọng cho các thành tựu khoa học của quốc gia này. Báo cáo của Quỹ Chính sách Quốc gia Mỹ (NFAP) cho biết, đến năm 2024, có tới 38% (45 trên tổng số 117) giải Nobel mà các nhà khoa học Mỹ nhận được trong lĩnh vực hóa học, y học và vật lý kể từ năm 2000 là của người nhập cư. Trong lĩnh vực kinh tế, con số này là 31% (24 trên tổng số 78 giải).
Không chỉ riêng Giải Nobel Kinh tế năm 2024, mà nhiều năm trước đó, người nhập cư đã đóng góp rất lớn cho các thành tựu Nobel của Mỹ. Ví dụ, cả sáu nhà khoa học Mỹ đoạt Giải Nobel trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên và kinh tế năm 2016 đều là người nhập cư. Những đóng góp của người nhập cư đã khẳng định sự quan trọng của chính sách thu hút nhân tài và tạo cơ hội phát triển cho họ tại Mỹ. Đây cũng là lý do mà nhiều nhà phân tích cho rằng việc nới lỏng luật nhập cư và tiếp tục khuyến khích nhân tài là yếu tố quan trọng để Mỹ duy trì vị thế khoa học hàng đầu thế giới.
4. Tự do trong nghiên cứu khoa học
Một trong những lý do khác khiến các nhà khoa học Mỹ thường đoạt Giải Nobel là nhờ vào sự tự do học thuật. Ở Mỹ, các nhà nghiên cứu không bị ràng buộc quá nhiều bởi các yếu tố chính trị hay kinh tế, mà có thể tự do lựa chọn lĩnh vực nghiên cứu, tìm tòi và khám phá những ý tưởng đột phá. So với một số quốc gia khác, chẳng hạn như Trung Quốc, nơi mà các quy định về tự do học thuật vẫn còn hạn chế, Mỹ tạo ra một môi trường cởi mở hơn cho những nghiên cứu sáng tạo.
Hơn nữa, hệ thống giáo dục Mỹ tạo điều kiện cho các nhà khoa học trẻ thành lập phòng thí nghiệm và điều hành nghiên cứu của riêng họ từ sớm. Như Giáo sư Marc Kastner của MIT đã chỉ ra, ở châu Âu hay Nhật Bản, các nhóm nghiên cứu lớn thường do một giáo sư kỳ cựu lãnh đạo, và các nhà khoa học trẻ chỉ có cơ hội nắm quyền khi người lãnh đạo nghỉ hưu. Tuy nhiên, tại Mỹ, sự linh hoạt và tự do trong việc khởi nghiệp nghiên cứu giúp nhiều nhà khoa học trẻ phát triển ý tưởng đột phá và đạt được thành công sớm hơn.
Tóm lại, với sự kết hợp của nhiều yếu tố như đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu khoa học, hệ thống giáo dục và viện nghiên cứu hàng đầu, chính sách thu hút nhân tài, và sự tự do trong nghiên cứu, không ngạc nhiên khi các nhà khoa học Mỹ liên tục được vinh danh tại Giải Nobel. Sự thành công này không chỉ là kết quả của cá nhân các nhà khoa học, mà còn là minh chứng cho môi trường nghiên cứu vượt trội và chính sách đúng đắn của quốc gia này. Trong bối cảnh cạnh tranh khoa học toàn cầu, Mỹ vẫn giữ vững vị trí hàng đầu nhờ việc tiếp tục đầu tư và phát triển nguồn lực nhân tài, góp phần vào những tiến bộ khoa học vĩ đại của nhân loại.
Nguồn: P.A.T (NASATI)